spatial analytics
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial analytics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân tích không gian là quá trình kiểm tra dữ liệu dựa trên vị trí để khám phá các mô hình, xu hướng và hiểu biết sâu sắc. Nó kết hợp hệ thống thông tin địa lý (GIS) với các phương pháp thống kê và tính toán để phân tích các mối quan hệ và sự phụ thuộc không gian.
Definition (English Meaning)
Spatial analytics is the process of examining location-based data to discover patterns, trends, and insights. It combines geographic information systems (GIS) with statistical and computational methods to analyze spatial relationships and dependencies.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial analytics'
-
"Spatial analytics is used to identify optimal locations for new businesses."
"Phân tích không gian được sử dụng để xác định các vị trí tối ưu cho các doanh nghiệp mới."
-
"The city used spatial analytics to understand traffic patterns and improve transportation planning."
"Thành phố đã sử dụng phân tích không gian để hiểu các mô hình giao thông và cải thiện quy hoạch giao thông."
-
"Spatial analytics helps in identifying areas with high disease prevalence."
"Phân tích không gian giúp xác định các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial analytics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spatial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial analytics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên, dịch tễ học và marketing. Nó nhấn mạnh việc sử dụng vị trí địa lý như một yếu tố quan trọng trong quá trình phân tích dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ chỉ lĩnh vực ứng dụng (e.g., spatial analytics in urban planning). ‘For’ chỉ mục đích (e.g., spatial analytics for risk assessment). ‘With’ chỉ công cụ/phương pháp (e.g., spatial analytics with GIS software).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial analytics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.