specialist job
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialist job'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc đòi hỏi kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Specialist job'
-
"She has a specialist job in software engineering."
"Cô ấy có một công việc chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm."
-
"Finding a specialist job requires a strong resume."
"Tìm kiếm một công việc chuyên môn đòi hỏi một sơ yếu lý lịch mạnh."
-
"A specialist job offers better career opportunities."
"Một công việc chuyên môn mang lại cơ hội nghề nghiệp tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialist job'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specialist
- Adjective: specialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialist job'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'general job' (công việc tổng quát), 'specialist job' nhấn mạnh vào tính chuyên môn sâu trong một lĩnh vực nhất định. Nó đòi hỏi người thực hiện phải có kinh nghiệm và đào tạo bài bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường được dùng để chỉ lĩnh vực chuyên môn (e.g., a specialist job in marketing). for: thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà công việc chuyên môn hướng tới (e.g., a specialist job for data analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialist job'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a specialist in ancient languages at the museum.
|
Cô ấy là một chuyên gia về ngôn ngữ cổ tại bảo tàng. |
| Phủ định |
He didn't believe that becoming a specialist required so much study.
|
Anh ấy không tin rằng việc trở thành một chuyên gia đòi hỏi nhiều nghiên cứu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did you hire a specialist to fix the complicated software issue?
|
Bạn có thuê một chuyên gia để sửa lỗi phần mềm phức tạp không? |