spiritual slumber
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual slumber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái ngủ quên hoặc không hoạt động trong đời sống tâm linh hoặc nhận thức của một người; sự thiếu cảnh giác hoặc thức tỉnh tâm linh.
Definition (English Meaning)
A state of dormancy or inactivity in one's spiritual life or awareness; a lack of spiritual vigilance or awakening.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual slumber'
-
"Many people are living in a spiritual slumber, unaware of the deeper meaning of life."
"Nhiều người đang sống trong sự ngủ quên tâm linh, không nhận thức được ý nghĩa sâu sắc hơn của cuộc sống."
-
"The sermon warned against falling into a spiritual slumber and neglecting one's faith."
"Bài giảng cảnh báo về việc rơi vào sự ngủ quên tâm linh và bỏ bê đức tin của một người."
-
"He emerged from his spiritual slumber after a life-changing experience."
"Anh ấy đã thoát khỏi sự ngủ quên tâm linh sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual slumber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spiritual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual slumber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'spiritual slumber' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tỉnh thức, thờ ơ hoặc trì trệ trong đời sống tâm linh. Nó thường được dùng để chỉ tình trạng một người không quan tâm đến các giá trị tâm linh, không thực hành các hoạt động tâm linh (như cầu nguyện, thiền định), hoặc không nhận thức được sự hiện diện của Thượng đế/các thế lực siêu nhiên trong cuộc sống của mình. Khác với 'spiritual awakening' (sự thức tỉnh tâm linh), 'spiritual slumber' biểu thị một trạng thái thụ động và thiếu năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual slumber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.