(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual slumber
C1

spiritual slumber

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự ngủ quên tâm linh trạng thái hôn trầm tâm linh sự trì trệ tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual slumber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái ngủ quên hoặc không hoạt động trong đời sống tâm linh hoặc nhận thức của một người; sự thiếu cảnh giác hoặc thức tỉnh tâm linh.

Definition (English Meaning)

A state of dormancy or inactivity in one's spiritual life or awareness; a lack of spiritual vigilance or awakening.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual slumber'

  • "Many people are living in a spiritual slumber, unaware of the deeper meaning of life."

    "Nhiều người đang sống trong sự ngủ quên tâm linh, không nhận thức được ý nghĩa sâu sắc hơn của cuộc sống."

  • "The sermon warned against falling into a spiritual slumber and neglecting one's faith."

    "Bài giảng cảnh báo về việc rơi vào sự ngủ quên tâm linh và bỏ bê đức tin của một người."

  • "He emerged from his spiritual slumber after a life-changing experience."

    "Anh ấy đã thoát khỏi sự ngủ quên tâm linh sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual slumber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spiritual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritual apathy(sự thờ ơ tâm linh)
spiritual dormancy(sự ngủ yên tâm linh)
spiritual lethargy(sự uể oải tâm linh)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual awakening(sự thức tỉnh tâm linh)
spiritual vigilance(sự cảnh giác tâm linh)
spiritual enlightenment(sự giác ngộ tâm linh)

Từ liên quan (Related Words)

soul(linh hồn)
consciousness(ý thức)
meditation(thiền định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual slumber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'spiritual slumber' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tỉnh thức, thờ ơ hoặc trì trệ trong đời sống tâm linh. Nó thường được dùng để chỉ tình trạng một người không quan tâm đến các giá trị tâm linh, không thực hành các hoạt động tâm linh (như cầu nguyện, thiền định), hoặc không nhận thức được sự hiện diện của Thượng đế/các thế lực siêu nhiên trong cuộc sống của mình. Khác với 'spiritual awakening' (sự thức tỉnh tâm linh), 'spiritual slumber' biểu thị một trạng thái thụ động và thiếu năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual slumber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)