spousal abuse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spousal abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bạo hành thể chất, tinh thần hoặc tình dục đối với vợ/chồng hoặc bạn đời.
Definition (English Meaning)
Physical, emotional, or sexual abuse of one's spouse or partner.
Ví dụ Thực tế với 'Spousal abuse'
-
"Spousal abuse is a serious crime with severe consequences."
"Bạo hành vợ/chồng là một tội ác nghiêm trọng với những hậu quả nặng nề."
-
"The organization provides support for victims of spousal abuse."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo hành vợ/chồng."
-
"Spousal abuse can take many forms, including verbal insults and threats."
"Bạo hành vợ/chồng có thể có nhiều hình thức, bao gồm lăng mạ và đe dọa bằng lời nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spousal abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spousal abuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spousal abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'spousal abuse' nhấn mạnh mối quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ đối tác chính thức, khác với 'domestic violence' (bạo lực gia đình) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các thành viên khác trong gia đình. 'Spousal abuse' cũng có thể được gọi là 'marital abuse'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành vi bạo hành. Ví dụ: 'He was a victim of spousal abuse.' (Anh ấy là nạn nhân của bạo hành vợ/chồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spousal abuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.