living standards
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living standards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức sống, chất lượng cuộc sống; mức độ sung túc, tiện nghi, hàng hóa vật chất và nhu yếu phẩm có sẵn cho một tầng lớp kinh tế xã hội cụ thể ở một khu vực địa lý cụ thể.
Definition (English Meaning)
The level of wealth, comfort, material goods, and necessities available to a particular socioeconomic class in a particular geographic area.
Ví dụ Thực tế với 'Living standards'
-
"The government aims to improve the living standards of all citizens."
"Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện mức sống của tất cả công dân."
-
"Higher education is crucial for raising living standards."
"Giáo dục đại học là yếu tố then chốt để nâng cao mức sống."
-
"The pandemic has negatively impacted living standards around the world."
"Đại dịch đã tác động tiêu cực đến mức sống trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Living standards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standards of living
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Living standards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'living standards' thường được dùng để so sánh chất lượng cuộc sống giữa các quốc gia, khu vực hoặc các giai đoạn lịch sử khác nhau. Nó bao gồm nhiều yếu tố như thu nhập, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, nhà ở, và các tiện nghi cơ bản khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc quốc gia nơi mức sống được đề cập (ví dụ: living standards in Vietnam). * **of:** Được sử dụng để chỉ mức sống của một nhóm người cụ thể (ví dụ: living standards of the working class). Ngoài ra, "standards of living" là một biến thể của cụm từ này, có nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Living standards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.