stare suggestively
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stare suggestively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú, nhìn trừng trừng với đôi mắt mở to.
Ví dụ Thực tế với 'Stare suggestively'
-
"She began to stare vacantly into space."
"Cô ấy bắt đầu nhìn chằm chằm vô hồn vào khoảng không."
-
"I felt uncomfortable when he stared suggestively at me."
"Tôi cảm thấy không thoải mái khi anh ta nhìn tôi một cách gợi tình."
-
"The movie scene showed a man staring suggestively at a woman on the beach."
"Cảnh phim cho thấy một người đàn ông đang nhìn một người phụ nữ trên bãi biển một cách gợi tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stare suggestively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stare
- Verb: stare
- Adverb: suggestively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stare suggestively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stare thường mang ý nghĩa nhìn lâu, có thể do ngạc nhiên, tò mò, hoặc thậm chí là khó chịu. Khác với 'glance' (liếc nhìn nhanh) hay 'gaze' (nhìn đắm đuối, thường mang tính ngưỡng mộ hoặc mơ màng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stare at: Nhìn chằm chằm vào ai/cái gì. Ví dụ: He stared at her in disbelief.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stare suggestively'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stared suggestively at her across the room.
|
Anh ta nhìn cô đầy gợi ý từ bên kia phòng. |
| Phủ định |
She didn't stare suggestively at the waiter, fearing it would be inappropriate.
|
Cô ấy đã không nhìn người phục vụ một cách gợi ý, vì sợ rằng điều đó không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Did he stare suggestively or was it just my imagination?
|
Anh ta có nhìn gợi ý hay chỉ là do tôi tưởng tượng? |