(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state power
C1

state power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực nhà nước quyền bính nhà nước thế lực nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực và khả năng của một chính phủ trong việc thi hành luật pháp, duy trì trật tự và thực thi quyền kiểm soát đối với lãnh thổ và dân số của mình.

Definition (English Meaning)

The authority and capacity of a government to enforce laws, maintain order, and exercise control over its territory and population.

Ví dụ Thực tế với 'State power'

  • "The concentration of state power in the hands of a few individuals can lead to authoritarianism."

    "Sự tập trung quyền lực nhà nước vào tay một số ít cá nhân có thể dẫn đến chế độ độc tài."

  • "The government used its state power to suppress dissent."

    "Chính phủ đã sử dụng quyền lực nhà nước của mình để đàn áp những người bất đồng chính kiến."

  • "The extent of state power varies greatly from country to country."

    "Mức độ quyền lực nhà nước khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

governmental authority(thẩm quyền chính phủ)
state control(sự kiểm soát của nhà nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual liberty(tự do cá nhân)
popular sovereignty(chủ quyền nhân dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'State power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'state power' thường được sử dụng để chỉ sức mạnh cưỡng chế và khả năng đưa ra quyết định của nhà nước. Nó bao gồm quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, cũng như khả năng sử dụng vũ lực hợp pháp để bảo vệ trật tự xã hội và chủ quyền quốc gia. Cần phân biệt với 'national power', khái niệm rộng hơn bao gồm cả sức mạnh kinh tế, văn hóa, và quân sự của một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in of

* over: ám chỉ quyền lực kiểm soát, chi phối đối với một đối tượng nào đó (ví dụ: state power over the economy). * in: đề cập đến việc quyền lực nhà nước được thực thi trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: state power in education). * of: chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của quyền lực (ví dụ: the nature of state power).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)