memory device
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory device'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần điện tử được sử dụng để lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
An electronic component used to store digital data.
Ví dụ Thực tế với 'Memory device'
-
"A RAM module is a type of memory device."
"Một mô-đun RAM là một loại thiết bị nhớ."
-
"The computer's memory device failed, causing data loss."
"Thiết bị nhớ của máy tính bị hỏng, gây ra mất dữ liệu."
-
"This new memory device boasts faster read and write speeds."
"Thiết bị nhớ mới này có tốc độ đọc và ghi nhanh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory device'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory device
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory device'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'memory device' dùng để chỉ chung các thiết bị phần cứng có khả năng lưu trữ thông tin, dữ liệu. Nó khác với 'storage device' ở chỗ 'memory device' thường được dùng để chỉ các bộ nhớ truy cập nhanh như RAM, ROM, trong khi 'storage device' bao gồm cả các thiết bị lưu trữ lâu dài như ổ cứng, USB.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory device'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I back up my important files on a memory device whenever I finish a major project.
|
Tôi sao lưu các tập tin quan trọng của mình vào một thiết bị lưu trữ mỗi khi tôi hoàn thành một dự án lớn. |
| Phủ định |
Unless you regularly use a memory device for backups, your data is not truly safe.
|
Trừ khi bạn thường xuyên sử dụng thiết bị lưu trữ để sao lưu, dữ liệu của bạn không thực sự an toàn. |
| Nghi vấn |
Even though memory devices are more reliable now, should you still have a backup plan?
|
Mặc dù các thiết bị lưu trữ ngày nay đáng tin cậy hơn, bạn có nên có một kế hoạch dự phòng không? |