stored energy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stored energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng không được sử dụng ở thời điểm hiện tại nhưng được lưu trữ để sử dụng sau này.
Definition (English Meaning)
Energy that is not currently being used but is being held for later use.
Ví dụ Thực tế với 'Stored energy'
-
"The stored energy in the hydroelectric dam can be released to generate electricity."
"Năng lượng được lưu trữ trong đập thủy điện có thể được giải phóng để tạo ra điện."
-
"Solar panels can convert sunlight into stored energy that can be used at night."
"Các tấm pin mặt trời có thể chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng dự trữ có thể được sử dụng vào ban đêm."
-
"The amount of stored energy in the spring is proportional to the distance it is compressed."
"Lượng năng lượng được tích trữ trong lò xo tỷ lệ với khoảng cách mà nó bị nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stored energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: store
- Adjective: stored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stored energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'stored energy' thường được dùng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi nói về các hệ thống lưu trữ năng lượng như pin, ắc quy, hoặc các hệ thống thủy điện tích năng. Nó nhấn mạnh vào trạng thái năng lượng đang được bảo tồn và có thể được giải phóng để thực hiện công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường được dùng để chỉ nơi hoặc vật chứa năng lượng đã lưu trữ. Ví dụ: 'The stored energy in the battery...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stored energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.