subjugated group
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjugated group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người bị đặt dưới sự kiểm soát hoặc thống trị của một nhóm hoặc thế lực khác, thường thông qua vũ lực hoặc ép buộc.
Definition (English Meaning)
A group of people who have been brought under control or domination by another group or power, often through force or coercion.
Ví dụ Thực tế với 'Subjugated group'
-
"The subjugated group struggled to maintain their cultural identity under colonial rule."
"Nhóm bị trị vật lộn để duy trì bản sắc văn hóa của họ dưới sự cai trị của thực dân."
-
"Historians have documented the experiences of various subjugated groups throughout history."
"Các nhà sử học đã ghi lại những trải nghiệm của nhiều nhóm bị trị khác nhau trong suốt lịch sử."
-
"The subjugated group organized a resistance movement to fight for their freedom."
"Nhóm bị trị đã tổ chức một phong trào kháng chiến để đấu tranh cho tự do của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjugated group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subjugate
- Adjective: subjugated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjugated group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nhóm dân tộc, quốc gia hoặc xã hội đã bị chinh phục hoặc áp bức. Nó nhấn mạnh sự mất tự do và quyền tự quyết của nhóm bị trị. Sự khác biệt với 'oppressed group' là 'subjugated' nhấn mạnh hành động chinh phục và kiểm soát, trong khi 'oppressed' tập trung vào sự bất công và đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘within’ được sử dụng để chỉ vị trí của nhóm bị trị trong một hệ thống hoặc khu vực lớn hơn (ví dụ: 'Subjugated groups within the empire'). 'by' được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự khuất phục (ví dụ: 'Subjugated by a foreign power').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjugated group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.