dominated group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominated group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm xã hội bị khuất phục một cách có hệ thống bởi một nhóm thống trị.
Definition (English Meaning)
A social group that is subjected to systematic subjugation by a dominant group.
Ví dụ Thực tế với 'Dominated group'
-
"The historically dominated group continued to face systemic discrimination."
"Nhóm bị trị trong lịch sử tiếp tục phải đối mặt với sự phân biệt đối xử có hệ thống."
-
"Understanding the experiences of dominated groups is crucial for promoting social justice."
"Hiểu được những trải nghiệm của các nhóm bị trị là rất quan trọng để thúc đẩy công bằng xã hội."
-
"The study focused on the impact of policies on dominated groups within the community."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của các chính sách đối với các nhóm bị trị trong cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominated group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominated group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominated group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quyền lực, bất bình đẳng xã hội và các mối quan hệ giữa các nhóm người khác nhau. Nó nhấn mạnh sự bất cân bằng quyền lực và sự ảnh hưởng của nhóm thống trị lên nhóm bị trị. Sự 'khuất phục' có thể biểu hiện qua nhiều hình thức, từ áp bức trực tiếp đến kiểm soát văn hóa và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự khuất phục. Ví dụ: 'dominated group by dominant group'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominated group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.