successful offer
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful offer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đề xuất hoặc chào giá đã đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Successful offer'
-
"The company received a successful offer for its subsidiary."
"Công ty đã nhận được một lời đề nghị thành công cho công ty con của mình."
-
"They made a successful offer on the house and are now moving in."
"Họ đã đưa ra một lời đề nghị thành công cho căn nhà và hiện đang chuyển vào."
-
"Our company submitted a successful offer for the government contract."
"Công ty chúng tôi đã nộp một lời đề nghị thành công cho hợp đồng của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful offer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offer (lời đề nghị)
- Verb: offer (đề nghị)
- Adjective: successful (thành công)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful offer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đàm phán, mua bán, đấu thầu, hoặc các tình huống mà một lời đề nghị được đưa ra và được chấp nhận hoặc thành công theo một cách nào đó. 'Successful' nhấn mạnh rằng lời đề nghị không chỉ đơn thuần được đưa ra mà còn mang lại kết quả tích cực. Phân biệt với 'failed offer' (đề nghị thất bại) hoặc 'pending offer' (đề nghị đang chờ xử lý).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a successful offer *of* employment' (một lời mời làm việc thành công), 'a successful offer *in* the auction' (một lời đề nghị thành công trong cuộc đấu giá). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc loại của lời đề nghị. 'in' chỉ ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful offer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.