(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial cause
C1

superficial cause

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguyên nhân bề mặt nguyên nhân hời hợt nguyên nhân nông cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên nhân có vẻ là lý do chính cho một sự kiện nhưng thực tế lại là một yếu tố trực tiếp hoặc hiển nhiên hơn, và ít cơ bản hơn, đóng góp vào kết quả.

Definition (English Meaning)

A cause that appears to be the primary reason for an event but is actually a more immediate or obvious, and less fundamental, factor contributing to the outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial cause'

  • "The superficial cause of the fire was faulty wiring, but the root cause was negligence in maintenance."

    "Nguyên nhân bề mặt của vụ hỏa hoạn là do hệ thống dây điện bị lỗi, nhưng nguyên nhân gốc rễ là do sự tắc trách trong bảo trì."

  • "The superficial cause of the company's decline was poor sales figures, but the real issue was a lack of innovation."

    "Nguyên nhân bề mặt của sự suy giảm của công ty là do doanh số bán hàng kém, nhưng vấn đề thực sự là thiếu sự đổi mới."

  • "While the superficial cause of the headache might be stress, it could also indicate a more serious underlying medical condition."

    "Mặc dù nguyên nhân bề mặt của cơn đau đầu có thể là do căng thẳng, nhưng nó cũng có thể chỉ ra một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superficiality, cause
  • Adjective: superficial
  • Adverb: superficially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apparent cause(nguyên nhân hiển nhiên)
proximate cause(nguyên nhân trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

symptom(triệu chứng)
effect(hậu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Superficial cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với 'root cause' (nguyên nhân gốc rễ). Nguyên nhân bề mặt dễ nhận thấy và xử lý hơn, nhưng không giải quyết được vấn đề cốt lõi. Nó thường chỉ là triệu chứng của một vấn đề sâu xa hơn. Việc xác định nguyên nhân bề mặt là bước đầu tiên trong việc điều tra, nhưng cần phải đi sâu hơn để tìm ra nguyên nhân thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

Ví dụ:
- Superficial cause *of* the accident: Nguyên nhân bề mặt của tai nạn.
- Superficial cause *for* the failure: Nguyên nhân bề mặt cho sự thất bại.
- Superficial cause *in* the problem: Nguyên nhân bề mặt trong vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial cause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)