(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial detail
B2

superficial detail

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết hời hợt chi tiết bề ngoài chi tiết không quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ liên quan đến vẻ bề ngoài; không kỹ lưỡng hoặc sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Relating only to the surface appearance; not thorough or deep.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial detail'

  • "The report only covered superficial details and failed to address the key issues."

    "Bản báo cáo chỉ đề cập đến những chi tiết hời hợt và không giải quyết được các vấn đề chính."

  • "He was only interested in the superficial details of her life."

    "Anh ta chỉ quan tâm đến những chi tiết hời hợt trong cuộc sống của cô."

  • "Don't get bogged down in superficial details; focus on the big picture."

    "Đừng sa lầy vào những chi tiết hời hợt; hãy tập trung vào bức tranh toàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial detail'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Superficial detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Superficial thường được dùng để mô tả những gì hời hợt, không đi sâu vào bản chất, hoặc chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài. Nó trái ngược với 'thorough' (kỹ lưỡng) hoặc 'profound' (sâu sắc). Trong ngữ cảnh của 'superficial detail', nó chỉ ra rằng chi tiết đó không quan trọng hoặc không có ý nghĩa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: 'He is superficial about his friendships' (anh ta hời hợt trong các mối quan hệ bạn bè của mình). 'Superficial in his judgement' (Hời hợt trong đánh giá của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)