superfluous item
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfluous item'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa, không cần thiết, đặc biệt là do có nhiều hơn mức cần thiết.
Definition (English Meaning)
Unnecessary, especially through being more than enough.
Ví dụ Thực tế với 'Superfluous item'
-
"The report was cluttered with superfluous details."
"Bản báo cáo trở nên lộn xộn vì những chi tiết thừa thãi."
-
"Having five cars is superfluous for one person."
"Việc có năm chiếc ô tô là quá thừa thãi đối với một người."
-
"Superfluous information can distract from the main point."
"Thông tin thừa thãi có thể làm xao nhãng khỏi điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superfluous item'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superfluous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superfluous item'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'superfluous' mang nghĩa là vượt quá mức cần thiết, dư thừa, không đóng góp giá trị thực tế và có thể bị loại bỏ mà không ảnh hưởng đến chức năng hoặc ý nghĩa tổng thể. Thường dùng để mô tả những thứ không cần thiết trong một tình huống cụ thể. So sánh với 'redundant': 'Redundant' thường chỉ sự lặp lại hoặc dự phòng để đảm bảo tính an toàn hoặc hiệu quả, trong khi 'superfluous' đơn giản chỉ là không cần thiết và có thể gây cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfluous item'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should eliminate any superfluous items before moving.
|
Chúng ta nên loại bỏ bất kỳ đồ vật thừa nào trước khi chuyển nhà. |
| Phủ định |
You must not keep any superfluous items in the office.
|
Bạn không được giữ bất kỳ đồ vật thừa nào trong văn phòng. |
| Nghi vấn |
Can we donate these superfluous items to charity?
|
Chúng ta có thể quyên góp những đồ vật thừa này cho tổ chức từ thiện không? |