(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superfluous part
C1

superfluous part

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

phần thừa bộ phận thừa thành phần không cần thiết yếu tố thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfluous part'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa, không cần thiết, vượt quá mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

More than is needed or wanted; excessive.

Ví dụ Thực tế với 'Superfluous part'

  • "Adding that detail is superfluous; the report is comprehensive enough already."

    "Thêm chi tiết đó là thừa; báo cáo đã đủ toàn diện rồi."

  • "The fifth paragraph in the essay felt superfluous."

    "Đoạn văn thứ năm trong bài luận có vẻ thừa."

  • "Superfluous regulations can hinder economic growth."

    "Các quy định thừa có thể cản trở tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superfluous part'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnecessary(không cần thiết)
redundant(dư thừa)
excessive(quá mức)
unneeded(không cần đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential(cần thiết)
necessary(thiết yếu)
vital(quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Superfluous part'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "superfluous" mang nghĩa một cái gì đó nhiều hơn mức cần thiết, do đó không hữu ích và có thể gây cản trở. Nó nhấn mạnh sự dư thừa đến mức không cần thiết hoặc không mong muốn. Cần phân biệt với "redundant" (dư thừa) ở chỗ "redundant" có thể mang ý nghĩa là có thêm để đảm bảo an toàn hoặc hiệu quả (ví dụ, hệ thống dự phòng), trong khi "superfluous" luôn mang nghĩa tiêu cực của sự thừa thãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

Ví dụ: "superfluous to requirements" (thừa so với yêu cầu), "superfluous for the task" (thừa cho nhiệm vụ), "superfluous in the context" (thừa trong bối cảnh). Giới từ "to" thường được sử dụng khi so sánh với một tiêu chuẩn hoặc nhu cầu cụ thể. Giới từ "for" được sử dụng khi nói về mục đích hoặc ứng dụng. Giới từ "in" dùng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfluous part'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)