(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent component
B2

permanent component

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần vĩnh viễn bộ phận cố định yếu tố lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc yếu tố thiết yếu và lâu dài của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An essential and lasting part or element of something.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent component'

  • "The hard drive is a permanent component of a computer."

    "Ổ cứng là một thành phần vĩnh viễn của máy tính."

  • "This chip is a permanent component of the motherboard."

    "Con chip này là một thành phần vĩnh viễn của bo mạch chủ."

  • "A stable political system is a permanent component of a prosperous nation."

    "Một hệ thống chính trị ổn định là một thành phần vĩnh viễn của một quốc gia thịnh vượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary component(thành phần tạm thời)
removable part(phần có thể tháo rời)

Từ liên quan (Related Words)

hardware(phần cứng)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Permanent component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc các hệ thống phức tạp để chỉ một bộ phận không thể thiếu và có tính ổn định lâu dài. Khác với 'temporary component' là bộ phận chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn hoặc có thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra thành phần của một cái gì đó. Ví dụ: 'a permanent component of the system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)