permanent component
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần hoặc yếu tố thiết yếu và lâu dài của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent component'
-
"The hard drive is a permanent component of a computer."
"Ổ cứng là một thành phần vĩnh viễn của máy tính."
-
"This chip is a permanent component of the motherboard."
"Con chip này là một thành phần vĩnh viễn của bo mạch chủ."
-
"A stable political system is a permanent component of a prosperous nation."
"Một hệ thống chính trị ổn định là một thành phần vĩnh viễn của một quốc gia thịnh vượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc các hệ thống phức tạp để chỉ một bộ phận không thể thiếu và có tính ổn định lâu dài. Khác với 'temporary component' là bộ phận chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn hoặc có thể thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra thành phần của một cái gì đó. Ví dụ: 'a permanent component of the system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.