provisional part
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisional part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất tạm thời, được sắp xếp hoặc tồn tại trong hiện tại, có thể được thay đổi sau này.
Definition (English Meaning)
Arranged or existing for the present, possibly to be changed later.
Ví dụ Thực tế với 'Provisional part'
-
"The government reached a provisional agreement with the union."
"Chính phủ đã đạt được một thỏa thuận tạm thời với công đoàn."
-
"The provisional government was formed after the coup."
"Chính phủ lâm thời được thành lập sau cuộc đảo chính."
-
"We have a provisional booking for the hotel."
"Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn tạm thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provisional part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: provisional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provisional part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Provisional" thường được dùng để chỉ một cái gì đó chưa hoàn thiện hoặc chưa được phê duyệt cuối cùng. Nó mang ý nghĩa là có thể thay đổi hoặc điều chỉnh sau khi có thêm thông tin hoặc xem xét kỹ lưỡng hơn. Khác với "temporary" (tạm thời), "provisional" nhấn mạnh hơn vào khả năng thay đổi trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" thường được dùng khi nói về một quyết định hoặc kế hoạch tạm thời dựa trên một điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'a provisional agreement on something' (một thỏa thuận tạm thời về điều gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisional part'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.