(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tension release
B2

tension release

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải tỏa căng thẳng xả stress giảm áp lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tension release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm giảm hoặc giải tỏa căng thẳng, stress hoặc áp lực.

Definition (English Meaning)

The act or process of relieving or reducing tension, stress, or pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Tension release'

  • "Yoga is a great way to achieve tension release."

    "Yoga là một cách tuyệt vời để đạt được sự giải tỏa căng thẳng."

  • "Deep breathing exercises can promote tension release."

    "Các bài tập thở sâu có thể thúc đẩy sự giải tỏa căng thẳng."

  • "The massage provided significant tension release in my shoulders."

    "Mát-xa giúp giải tỏa đáng kể căng thẳng ở vai tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tension release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tension release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh lý học Kỹ thuật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Tension release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cơ chế, hành động hoặc kỹ thuật nhằm làm giảm sự căng thẳng tích tụ về mặt thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó có thể liên quan đến các kỹ thuật thư giãn, liệu pháp tâm lý hoặc các cơ chế sinh lý tự nhiên của cơ thể. 'Tension release' khác với 'relief' (sự giảm nhẹ) ở chỗ nó nhấn mạnh quá trình giải tỏa, không chỉ đơn thuần là trạng thái không còn căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

* 'Tension release from': chỉ nguồn gốc của sự căng thẳng (ví dụ: 'Tension release from work').
* 'Tension release of': chỉ sự giải tỏa căng thẳng nói chung (ví dụ: 'Tension release of muscle tension').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tension release'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a stressful job, I would need tension release techniques to stay calm.
Nếu tôi có một công việc căng thẳng, tôi sẽ cần các kỹ thuật giải tỏa căng thẳng để giữ bình tĩnh.
Phủ định
If I didn't practice tension release regularly, I wouldn't be able to manage my anxiety effectively.
Nếu tôi không thực hành giải tỏa căng thẳng thường xuyên, tôi sẽ không thể kiểm soát sự lo lắng của mình một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would you feel more relaxed if you tried a tension release exercise before bed?
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn không nếu bạn thử một bài tập giải tỏa căng thẳng trước khi đi ngủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)