(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ text-based presentation
B2

text-based presentation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bài thuyết trình dựa trên văn bản bài thuyết trình thuần văn bản bài thuyết trình chú trọng văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Text-based presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ yếu hoặc hoàn toàn bao gồm văn bản, trái ngược với đồ họa hoặc các yếu tố hình ảnh khác.

Definition (English Meaning)

Consisting primarily or entirely of text, as opposed to graphics or other visual elements.

Ví dụ Thực tế với 'Text-based presentation'

  • "The training program uses a text-based presentation to convey the key concepts."

    "Chương trình đào tạo sử dụng một bài thuyết trình dựa trên văn bản để truyền đạt các khái niệm chính."

  • "Many older websites are primarily text-based."

    "Nhiều trang web cũ chủ yếu dựa trên văn bản."

  • "The software offers both graphical and text-based interfaces."

    "Phần mềm cung cấp cả giao diện đồ họa và giao diện dựa trên văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Text-based presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

textual presentation(bài thuyết trình bằng văn bản)
written presentation(bài thuyết trình viết)

Trái nghĩa (Antonyms)

image-based presentation(bài thuyết trình dựa trên hình ảnh)
multimedia presentation(bài thuyết trình đa phương tiện)

Từ liên quan (Related Words)

PowerPoint presentation(Bài thuyết trình PowerPoint)
Keynote presentation(Bài thuyết trình Keynote)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Text-based presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'text-based' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, ứng dụng, hoặc bài thuyết trình mà trong đó văn bản đóng vai trò trung tâm và quan trọng nhất để truyền tải thông tin. Nó nhấn mạnh vào sự đơn giản và khả năng tiếp cận, trái ngược với các phương tiện trực quan phức tạp hơn. Thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, giáo dục, và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Text-based presentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)