text-based presentation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Text-based presentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ yếu hoặc hoàn toàn bao gồm văn bản, trái ngược với đồ họa hoặc các yếu tố hình ảnh khác.
Definition (English Meaning)
Consisting primarily or entirely of text, as opposed to graphics or other visual elements.
Ví dụ Thực tế với 'Text-based presentation'
-
"The training program uses a text-based presentation to convey the key concepts."
"Chương trình đào tạo sử dụng một bài thuyết trình dựa trên văn bản để truyền đạt các khái niệm chính."
-
"Many older websites are primarily text-based."
"Nhiều trang web cũ chủ yếu dựa trên văn bản."
-
"The software offers both graphical and text-based interfaces."
"Phần mềm cung cấp cả giao diện đồ họa và giao diện dựa trên văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Text-based presentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presentation
- Adjective: text-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Text-based presentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'text-based' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, ứng dụng, hoặc bài thuyết trình mà trong đó văn bản đóng vai trò trung tâm và quan trọng nhất để truyền tải thông tin. Nó nhấn mạnh vào sự đơn giản và khả năng tiếp cận, trái ngược với các phương tiện trực quan phức tạp hơn. Thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, giáo dục, và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Text-based presentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.