real-world application
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-world application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng dụng thực tế, hoặc việc triển khai một lý thuyết, khái niệm, công nghệ,... trong một bối cảnh phi học thuật, hàng ngày.
Definition (English Meaning)
A practical use or implementation of a theory, concept, technology, etc., in a non-academic, everyday context.
Ví dụ Thực tế với 'Real-world application'
-
"This research has significant real-world applications in the field of renewable energy."
"Nghiên cứu này có những ứng dụng thực tế quan trọng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
-
"The software has many real-world applications in business and finance."
"Phần mềm này có nhiều ứng dụng thực tế trong kinh doanh và tài chính."
-
"Engineers are working to find real-world applications for this new material."
"Các kỹ sư đang tìm cách tìm ra các ứng dụng thực tế cho vật liệu mới này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real-world application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real-world application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính ứng dụng của một thứ gì đó trong đời sống thực, không chỉ giới hạn trong môi trường lý thuyết hay phòng thí nghiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra giá trị và tầm quan trọng của một nghiên cứu, phát minh, hoặc giải pháp nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng khi muốn chỉ rõ ứng dụng thực tế *của* cái gì đó. Ví dụ: "The real-world application *of* this technology is vast." (Ứng dụng thực tế *của* công nghệ này là rất lớn).
* **in:** Sử dụng khi muốn chỉ rõ ứng dụng thực tế *trong* lĩnh vực nào đó. Ví dụ: "The real-world application *in* medicine is promising." (Ứng dụng thực tế *trong* y học là rất hứa hẹn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-world application'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.