(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical training
B2

theoretical training

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

đào tạo lý thuyết huấn luyện lý thuyết bồi dưỡng lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical training'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đào tạo hoặc hướng dẫn tập trung vào việc hiểu các nguyên tắc và khái niệm hơn là ứng dụng thực tế.

Definition (English Meaning)

Education or instruction that focuses on understanding principles and concepts rather than practical application.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical training'

  • "The course provided a good balance of theoretical training and practical experience."

    "Khóa học cung cấp sự cân bằng tốt giữa đào tạo lý thuyết và kinh nghiệm thực tế."

  • "The company offers theoretical training in data science."

    "Công ty cung cấp đào tạo lý thuyết về khoa học dữ liệu."

  • "She has a strong foundation of theoretical training in mathematics."

    "Cô ấy có nền tảng vững chắc về đào tạo lý thuyết trong toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical training'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conceptual training(đào tạo khái niệm)
intellectual training(đào tạo trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

academic study(nghiên cứu học thuật)
classroom learning(học trên lớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Đào tạo

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical training'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loại hình đào tạo nhấn mạnh vào kiến thức nền tảng, lý thuyết và các mô hình trừu tượng. Nó thường đối lập với 'practical training' (đào tạo thực hành), vốn tập trung vào việc phát triển kỹ năng thông qua kinh nghiệm trực tiếp. 'Theoretical training' cung cấp nền tảng cho việc hiểu sâu hơn về một chủ đề, trong khi 'practical training' chuẩn bị cho người học để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực chung của đào tạo (e.g., 'theoretical training in physics'). 'on' có thể được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể (e.g., 'theoretical training on quantum mechanics'). 'for' dùng để chỉ mục đích của đào tạo (e.g., 'theoretical training for future scientists').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical training'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' theoretical training at the university is very intensive.
Sự đào tạo lý thuyết của các sinh viên tại trường đại học rất chuyên sâu.
Phủ định
The company's theoretical training isn't as practical as the on-the-job experience.
Đào tạo lý thuyết của công ty không thực tế bằng kinh nghiệm thực tế tại nơi làm việc.
Nghi vấn
Is the manager's theoretical training sufficient for him to handle complex projects?
Liệu đào tạo lý thuyết của người quản lý có đủ để anh ta xử lý các dự án phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)