top performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành tích cao nhất, kết quả tốt nhất có thể; mức độ hiệu quả hoặc kỹ năng cao nhất.
Definition (English Meaning)
The best possible achievement or result; the highest level of efficiency or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Top performance'
-
"The athlete's top performance secured him the gold medal."
"Thành tích cao nhất của vận động viên đã đảm bảo cho anh ta huy chương vàng."
-
"The company's top performance in the last quarter exceeded all expectations."
"Thành tích cao nhất của công ty trong quý vừa qua đã vượt quá mọi mong đợi."
-
"Maintaining top performance requires constant training and dedication."
"Duy trì thành tích cao nhất đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến không ngừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance
- Adjective: top
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như thể thao, kinh doanh hoặc học tập. Nó nhấn mạnh sự vượt trội so với các đối thủ hoặc tiêu chuẩn thông thường. Khác với 'good performance' (thành tích tốt), 'top performance' ám chỉ sự xuất sắc vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', cụm từ thường ám chỉ lĩnh vực mà thành tích được đạt được (ví dụ: top performance in sales). Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả bản chất của thành tích (ví dụ: a top performance of the engine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.