tough guy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tough guy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông mạnh mẽ về thể chất và có khả năng đối phó với các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm; một người đàn ông hung hăng hoặc giả vờ hung hăng, bạo lực.
Definition (English Meaning)
A man who is physically strong and able to deal with difficult or dangerous situations; a man who is or pretends to be aggressive or violent.
Ví dụ Thực tế với 'Tough guy'
-
"He tried to act like a tough guy, but everyone knew he was scared."
"Anh ta cố gắng tỏ ra là một người đàn ông cứng rắn, nhưng mọi người đều biết anh ta sợ hãi."
-
"The movie is about a group of tough guys fighting crime."
"Bộ phim kể về một nhóm những người đàn ông cứng rắn chống lại tội phạm."
-
"He's a real tough guy; he never backs down from a fight."
"Anh ấy là một người đàn ông thực sự cứng rắn; anh ấy không bao giờ lùi bước trước một cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tough guy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tough guy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tough guy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường, thậm chí có phần bạo lực. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người thực sự mạnh mẽ hoặc một người cố gắng tỏ ra như vậy. Sắc thái nghĩa phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. So với "strong man", "tough guy" nhấn mạnh khả năng chịu đựng, đối đầu và đôi khi là sự tàn bạo hơn là chỉ đơn thuần sức mạnh thể chất. "Hard man" là một từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tough guy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.