(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trafficking for sexual exploitation
C1

trafficking for sexual exploitation

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

buôn người vì mục đích bóc lột tình dục mua bán người để khai thác tình dục nạn buôn người để bóc lột tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trafficking for sexual exploitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thông lệ vận chuyển người trái phép với mục đích bóc lột tình dục.

Definition (English Meaning)

The action or practice of illegally transporting people for the purpose of sexual exploitation.

Ví dụ Thực tế với 'Trafficking for sexual exploitation'

  • "The report highlighted the increase in trafficking for sexual exploitation, particularly among vulnerable populations."

    "Báo cáo đã nêu bật sự gia tăng của nạn buôn người vì mục đích bóc lột tình dục, đặc biệt là trong số các nhóm dân cư dễ bị tổn thương."

  • "Many organizations are working to combat trafficking for sexual exploitation."

    "Nhiều tổ chức đang nỗ lực chống lại nạn buôn người vì mục đích bóc lột tình dục."

  • "The victims of trafficking for sexual exploitation often suffer severe trauma."

    "Các nạn nhân của nạn buôn người vì mục đích bóc lột tình dục thường phải chịu những tổn thương nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trafficking for sexual exploitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: traffic
  • Adjective: sexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary prostitution(mại dâm tự nguyện)
legal escort services(dịch vụ hộ tống hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Trafficking for sexual exploitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loại hình buôn người cụ thể, trong đó nạn nhân bị ép buộc hoặc lừa gạt để thực hiện các hành vi tình dục vì lợi nhuận của kẻ buôn người. 'Trafficking' nhấn mạnh khía cạnh vận chuyển và kiểm soát, trong khi 'sexual exploitation' chỉ rõ mục đích lạm dụng tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' được dùng để chỉ mục đích của hành vi buôn người. Ví dụ: trafficking *for* sexual exploitation (buôn người *với* mục đích bóc lột tình dục). 'in' có thể được dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh. Ví dụ: involved *in* trafficking for sexual exploitation (liên quan *đến* buôn người vì mục đích bóc lột tình dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trafficking for sexual exploitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)