ploys
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ploys'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc hành động xảo quyệt được thiết kế để xoay chuyển tình huống có lợi cho bản thân.
Definition (English Meaning)
A cunning plan or action designed to turn a situation to one's own advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Ploys'
-
"The government denied that it was using delaying ploys to stall the negotiations."
"Chính phủ phủ nhận việc sử dụng các mưu mẹo trì hoãn để làm đình trệ các cuộc đàm phán."
-
"It was just a ploy to get her to go out with him."
"Đó chỉ là một mưu mẹo để khiến cô ấy đi chơi với anh ta."
-
"He used a clever ploy to win the contract."
"Anh ấy đã sử dụng một mưu mẹo thông minh để giành được hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ploys'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ploy (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ploys'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ploy' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc thao túng để đạt được mục đích. Nó khác với 'strategy' (chiến lược) ở chỗ 'strategy' thường liên quan đến kế hoạch dài hạn và có thể không mang tính chất lừa lọc. So với 'tactic' (chiến thuật), 'ploy' thường nhỏ lẻ, mang tính chất nhất thời và có phần mờ ám hơn. 'Trick' cũng tương tự nhưng thường đơn giản và trực tiếp hơn 'ploy'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- as a ploy' (như một mưu mẹo): Chỉ mục đích sử dụng một hành động/lời nói như một mưu mẹo.
- 'ploy to do something': Mưu mẹo để làm gì đó.
- 'in a ploy': Trong một mưu mẹo (tham gia vào một mưu mẹo cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ploys'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.