supreme version
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phiên bản cao nhất, tuyệt vời nhất của một thứ gì đó; phiên bản cuối cùng, tối thượng.
Definition (English Meaning)
The highest or most excellent version of something; the ultimate edition.
Ví dụ Thực tế với 'Supreme version'
-
"The supreme version of this software includes all available features and enhancements."
"Phiên bản tối thượng của phần mềm này bao gồm tất cả các tính năng và cải tiến có sẵn."
-
"Many fans are eagerly awaiting the supreme version of the game."
"Nhiều người hâm mộ đang háo hức chờ đợi phiên bản tối thượng của trò chơi."
-
"This is the supreme version of our security system, guaranteeing complete protection."
"Đây là phiên bản tối thượng của hệ thống an ninh của chúng tôi, đảm bảo sự bảo vệ toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supreme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supreme version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một phiên bản vượt trội so với các phiên bản khác về tính năng, chất lượng hoặc độ hoàn thiện. 'Supreme' nhấn mạnh sự vượt trội tuyệt đối. Nó khác với 'superior version' (phiên bản cao cấp hơn) ở mức độ nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về sự ưu việt. 'Ultimate version' cũng tương tự nhưng có thể ám chỉ phiên bản cuối cùng, không còn phiên bản nào khác sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.