uncontaminated metal
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontaminated metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại tinh khiết và không chứa bất kỳ chất ô nhiễm, tạp chất hoặc chất phóng xạ nào.
Definition (English Meaning)
Metal that is pure and free from any pollutants, impurities, or radioactive substances.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontaminated metal'
-
"The experiment required uncontaminated metal samples to ensure accurate results."
"Thí nghiệm yêu cầu các mẫu kim loại không bị ô nhiễm để đảm bảo kết quả chính xác."
-
"Uncontaminated metal is essential for the construction of sensitive scientific instruments."
"Kim loại không bị ô nhiễm là rất cần thiết cho việc xây dựng các thiết bị khoa học nhạy cảm."
-
"The manufacturer guarantees the use of uncontaminated metal in their products."
"Nhà sản xuất đảm bảo việc sử dụng kim loại không bị ô nhiễm trong các sản phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontaminated metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontaminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontaminated metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc công nghiệp nơi độ tinh khiết của kim loại là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh việc kim loại không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào có thể làm thay đổi tính chất của nó. So với 'pure metal', 'uncontaminated metal' nhấn mạnh quá trình *không* bị ô nhiễm hơn là bản chất vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontaminated metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.