(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontaminated metal
C1

uncontaminated metal

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

kim loại không ô nhiễm kim loại tinh khiết (đã qua xử lý để loại bỏ tạp chất) kim loại sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontaminated metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim loại tinh khiết và không chứa bất kỳ chất ô nhiễm, tạp chất hoặc chất phóng xạ nào.

Definition (English Meaning)

Metal that is pure and free from any pollutants, impurities, or radioactive substances.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontaminated metal'

  • "The experiment required uncontaminated metal samples to ensure accurate results."

    "Thí nghiệm yêu cầu các mẫu kim loại không bị ô nhiễm để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "Uncontaminated metal is essential for the construction of sensitive scientific instruments."

    "Kim loại không bị ô nhiễm là rất cần thiết cho việc xây dựng các thiết bị khoa học nhạy cảm."

  • "The manufacturer guarantees the use of uncontaminated metal in their products."

    "Nhà sản xuất đảm bảo việc sử dụng kim loại không bị ô nhiễm trong các sản phẩm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontaminated metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure metal(kim loại tinh khiết)
pristine metal(kim loại nguyên chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

contaminated metal(kim loại bị ô nhiễm)
impure metal(kim loại không tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Uncontaminated metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc công nghiệp nơi độ tinh khiết của kim loại là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh việc kim loại không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào có thể làm thay đổi tính chất của nó. So với 'pure metal', 'uncontaminated metal' nhấn mạnh quá trình *không* bị ô nhiễm hơn là bản chất vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontaminated metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)