creative approach
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận mới mẻ, độc đáo để giải quyết một tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ Thực tế với 'Creative approach'
-
"The company adopted a creative approach to marketing their new product."
"Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận sáng tạo để tiếp thị sản phẩm mới của họ."
-
"The artist's creative approach to painting revolutionized the art world."
"Cách tiếp cận sáng tạo của người nghệ sĩ đối với hội họa đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật."
-
"We need a creative approach to solve this complex problem."
"Chúng ta cần một cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề phức tạp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creative approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approach
- Adjective: creative
- Adverb: creatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creative approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính sáng tạo, đổi mới trong phương pháp giải quyết vấn đề. Nó thường được sử dụng để chỉ những cách tiếp cận khác biệt, mang tính đột phá so với những phương pháp thông thường. 'Creative' ở đây bổ nghĩa cho 'approach', làm nổi bật tính chất đổi mới, không rập khuôn của cách tiếp cận đó. So với 'innovative approach', 'creative approach' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả những ý tưởng mang tính nghệ thuật, biểu đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà cách tiếp cận sáng tạo được áp dụng:
- 'Creative approach to': chỉ đối tượng cụ thể (e.g., a creative approach to problem-solving).
- 'Creative approach towards': tương tự như 'to', nhưng có thể ám chỉ một hướng đi, mục tiêu (e.g., a creative approach towards a sustainable future).
- 'Creative approach in': chỉ lĩnh vực, phạm vi áp dụng (e.g., a creative approach in marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative approach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.