(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undesirable effect
C1

undesirable effect

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tác dụng phụ không mong muốn hậu quả không mong muốn ảnh hưởng tiêu cực tác động tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undesirable effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hậu quả hoặc kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

A negative or unwanted consequence or result.

Ví dụ Thực tế với 'Undesirable effect'

  • "A common undesirable effect of this medication is drowsiness."

    "Một tác dụng phụ không mong muốn phổ biến của loại thuốc này là buồn ngủ."

  • "The undesirable effects of pollution on the environment are well documented."

    "Những tác động tiêu cực của ô nhiễm đối với môi trường đã được ghi nhận đầy đủ."

  • "One of the undesirable effects of chemotherapy is hair loss."

    "Một trong những tác dụng không mong muốn của hóa trị là rụng tóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undesirable effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undesirable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adverse effect(tác dụng phụ bất lợi)
negative consequence(hậu quả tiêu cực)
unwanted outcome(kết quả không mong muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial effect(tác dụng có lợi)
positive outcome(kết quả tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

side effect(tác dụng phụ)
complication(biến chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dược học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Undesirable effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các tác dụng phụ của thuốc, hoặc trong các lĩnh vực khác để mô tả những hậu quả không lường trước được của một hành động hoặc quyết định nào đó. 'Undesirable' nhấn mạnh tính chất không mong muốn, gây khó chịu hoặc có hại. Cần phân biệt với 'side effect', tuy cũng chỉ tác dụng phụ, nhưng 'undesirable effect' mang tính chất nghiêm trọng và tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Undesirable effect of': chỉ tác dụng phụ của cái gì (ví dụ, thuốc). 'Undesirable effect from': chỉ tác dụng phụ từ cái gì (ví dụ, môi trường, sự thay đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undesirable effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)