(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undesirable location
B2

undesirable location

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí không mong muốn địa điểm không thuận lợi nơi không ai muốn đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undesirable location'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mong muốn, không được chấp nhận; khó chịu, không vừa ý.

Definition (English Meaning)

Not wanted or approved of; unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Undesirable location'

  • "The area is known as an undesirable location due to high crime rates."

    "Khu vực này được biết đến là một địa điểm không mong muốn do tỷ lệ tội phạm cao."

  • "The old factory site became an undesirable location for residential development."

    "Khu đất nhà máy cũ trở thành một địa điểm không mong muốn cho việc phát triển khu dân cư."

  • "Due to the pollution, the riverbank is now an undesirable location for picnics."

    "Do ô nhiễm, bờ sông hiện là một địa điểm không mong muốn cho các buổi dã ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undesirable location'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dangerous area(khu vực nguy hiểm)
problematic spot(điểm có vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undesirable location'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "undesirable" mang nghĩa tiêu cực, chỉ điều gì đó không được ưa thích hoặc không phù hợp với mong muốn, tiêu chuẩn. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có phẩm chất không tốt, hoặc gây ra sự khó chịu, bất tiện. Khác với "unwanted" (không được muốn), "undesirable" mang sắc thái mạnh hơn về sự không chấp nhận hoặc gây hại. So với "unpleasant" (khó chịu), "undesirable" thường ám chỉ sự không mong muốn về mặt đạo đức, xã hội hoặc do hoàn cảnh khách quan hơn là chỉ cảm giác cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

- 'Undesirable in': Không mong muốn trong (một khía cạnh, lĩnh vực cụ thể).
- 'Undesirable for': Không mong muốn cho (ai đó, điều gì đó).
- 'Undesirable to': Không mong muốn đối với (ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undesirable location'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the neighborhood was undesirable, they decided to move to a new city.
Vì khu phố không mong muốn, họ quyết định chuyển đến một thành phố mới.
Phủ định
Even though the location was undesirable for a family, it wasn't a problem for a single person.
Mặc dù vị trí không mong muốn đối với một gia đình, nhưng nó không phải là vấn đề đối với một người độc thân.
Nghi vấn
Since the property is in an undesirable location, will you offer a lower price?
Vì bất động sản ở một vị trí không mong muốn, bạn sẽ đưa ra một mức giá thấp hơn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)