disadvantageous location
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantageous location'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra những hoàn cảnh bất lợi hoặc làm giảm cơ hội thành công; gây bất lợi.
Definition (English Meaning)
Creating unfavorable circumstances or reducing chances of success; causing disadvantage.
Ví dụ Thực tế với 'Disadvantageous location'
-
"The steep terrain made the location disadvantageous for building a factory."
"Địa hình dốc khiến vị trí này trở nên bất lợi cho việc xây dựng nhà máy."
-
"The disadvantageous location of the factory increased transportation costs."
"Vị trí bất lợi của nhà máy đã làm tăng chi phí vận chuyển."
-
"Despite the disadvantageous location, the business managed to thrive."
"Mặc dù vị trí bất lợi, doanh nghiệp vẫn cố gắng phát triển mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantageous location'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disadvantageous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disadvantageous location'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disadvantageous' thường được sử dụng để mô tả những điều kiện, tình huống, hoặc đặc điểm gây khó khăn hoặc bất lợi cho ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'unfavorable' và nhấn mạnh vào việc tạo ra sự bất lợi rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng của sự bất lợi (e.g., 'disadvantageous to the company'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả của sự bất lợi (e.g., 'disadvantageous for business growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantageous location'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.