(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantageous location
B2

advantageous location

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí thuận lợi vị trí đắc địa địa điểm lý tưởng vị trí có lợi thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantageous location'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc địa điểm mang lại lợi ích hoặc cơ hội; một nơi hoặc vị trí có điều kiện thuận lợi.

Definition (English Meaning)

A position or place that provides benefits or opportunities; a place or position with favorable conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Advantageous location'

  • "The company chose an advantageous location for its new factory to minimize transportation costs."

    "Công ty đã chọn một vị trí đắc địa cho nhà máy mới của mình để giảm thiểu chi phí vận chuyển."

  • "The hotel enjoys an advantageous location near the airport."

    "Khách sạn có một vị trí thuận lợi gần sân bay."

  • "The city's advantageous location on the coast made it a major trading hub."

    "Vị trí thuận lợi của thành phố trên bờ biển đã biến nó thành một trung tâm giao thương lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantageous location'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bất động sản Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Advantageous location'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Advantageous" nhấn mạnh đến lợi thế vốn có của địa điểm đó. Ví dụ: vị trí gần các tuyến giao thông chính, nguồn cung cấp nguyên liệu, hoặc thị trường tiêu thụ lớn. Nó mang ý nghĩa chiến lược và tiềm năng sinh lời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Advantageous for" dùng để chỉ đối tượng được hưởng lợi trực tiếp từ vị trí đó (ví dụ: "advantageous for business"). "Advantageous to" dùng để chỉ tác động tích cực của vị trí đó đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: "advantageous to the company's growth").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantageous location'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)