(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpredictable outcome
C1

unpredictable outcome

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả khó đoán kết quả không lường trước được hậu quả khôn lường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredictable outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể dự đoán được; không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Not able to be predicted; uncertain.

Ví dụ Thực tế với 'Unpredictable outcome'

  • "The weather this summer has been extremely unpredictable."

    "Thời tiết mùa hè năm nay cực kỳ khó đoán."

  • "The experiment had an unpredictable outcome."

    "Thí nghiệm có một kết quả không thể đoán trước được."

  • "The company's future is looking increasingly unpredictable."

    "Tương lai của công ty ngày càng trở nên khó đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredictable outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outcome
  • Adjective: unpredictable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncertain(không chắc chắn)
unforeseeable(không thể thấy trước)
random(ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

predictable(có thể dự đoán được)
certain(chắc chắn)
foreseeable(có thể thấy trước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unpredictable outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unpredictable' nhấn mạnh sự không chắc chắn và khó đoán trước của một sự việc. Nó thường được dùng để mô tả những tình huống phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố ngẫu nhiên, hoặc do thiếu thông tin đầy đủ. Khác với 'uncertain' mang nghĩa chung chung về sự không chắc chắn, 'unpredictable' đặc biệt nhấn mạnh khả năng không thể dự đoán trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: 'unpredictable about the future', 'unpredictable in its consequences'. 'About' dùng để chỉ chủ đề không thể dự đoán. 'In' dùng để chỉ khía cạnh, đặc điểm không thể đoán trước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredictable outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)