unpredictable outcome
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredictable outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể dự đoán được; không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Not able to be predicted; uncertain.
Ví dụ Thực tế với 'Unpredictable outcome'
-
"The weather this summer has been extremely unpredictable."
"Thời tiết mùa hè năm nay cực kỳ khó đoán."
-
"The experiment had an unpredictable outcome."
"Thí nghiệm có một kết quả không thể đoán trước được."
-
"The company's future is looking increasingly unpredictable."
"Tương lai của công ty ngày càng trở nên khó đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredictable outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Adjective: unpredictable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpredictable outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unpredictable' nhấn mạnh sự không chắc chắn và khó đoán trước của một sự việc. Nó thường được dùng để mô tả những tình huống phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố ngẫu nhiên, hoặc do thiếu thông tin đầy đủ. Khác với 'uncertain' mang nghĩa chung chung về sự không chắc chắn, 'unpredictable' đặc biệt nhấn mạnh khả năng không thể dự đoán trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unpredictable about the future', 'unpredictable in its consequences'. 'About' dùng để chỉ chủ đề không thể dự đoán. 'In' dùng để chỉ khía cạnh, đặc điểm không thể đoán trước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredictable outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.