(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprotected animals
B1

unprotected animals

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật không được bảo vệ động vật chưa được bảo vệ các loài động vật không được bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected animals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được bảo vệ; dễ bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Not protected; vulnerable to harm or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Unprotected animals'

  • "Unprotected animals are at risk of poaching."

    "Động vật không được bảo vệ có nguy cơ bị săn bắt trái phép."

  • "The organization is working to protect unprotected animals in the region."

    "Tổ chức đang nỗ lực để bảo vệ các loài động vật không được bảo vệ trong khu vực."

  • "Without intervention, these unprotected animals will disappear."

    "Nếu không có sự can thiệp, những loài động vật không được bảo vệ này sẽ biến mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected animals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerable animals(động vật dễ bị tổn thương)
endangered animals(động vật nguy cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

protected animals(động vật được bảo vệ)
safe animals(động vật an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Bảo tồn

Ghi chú Cách dùng 'Unprotected animals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unprotected' thường được sử dụng để mô tả tình trạng dễ bị tổn thương do thiếu sự che chắn, bảo vệ hoặc các biện pháp an toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt các yếu tố bảo vệ cần thiết. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương) thường mang ý nghĩa chung chung hơn về khả năng bị ảnh hưởng, 'unprotected' tập trung vào việc thiếu sự bảo vệ chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'unprotected from' nhấn mạnh nguyên nhân gây nguy hiểm, ví dụ: 'unprotected from the sun'. 'unprotected against' nhấn mạnh đối tượng hoặc hành động gây nguy hiểm, ví dụ: 'unprotected against predators'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected animals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)