unprotected animals
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected animals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được bảo vệ; dễ bị tổn hại hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Not protected; vulnerable to harm or danger.
Ví dụ Thực tế với 'Unprotected animals'
-
"Unprotected animals are at risk of poaching."
"Động vật không được bảo vệ có nguy cơ bị săn bắt trái phép."
-
"The organization is working to protect unprotected animals in the region."
"Tổ chức đang nỗ lực để bảo vệ các loài động vật không được bảo vệ trong khu vực."
-
"Without intervention, these unprotected animals will disappear."
"Nếu không có sự can thiệp, những loài động vật không được bảo vệ này sẽ biến mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected animals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprotected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprotected animals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unprotected' thường được sử dụng để mô tả tình trạng dễ bị tổn thương do thiếu sự che chắn, bảo vệ hoặc các biện pháp an toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt các yếu tố bảo vệ cần thiết. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương) thường mang ý nghĩa chung chung hơn về khả năng bị ảnh hưởng, 'unprotected' tập trung vào việc thiếu sự bảo vệ chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unprotected from' nhấn mạnh nguyên nhân gây nguy hiểm, ví dụ: 'unprotected from the sun'. 'unprotected against' nhấn mạnh đối tượng hoặc hành động gây nguy hiểm, ví dụ: 'unprotected against predators'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected animals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.