(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproven theory
C1

unproven theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết chưa được kiểm chứng lý thuyết chưa có bằng chứng giả thuyết chưa được chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết chưa được chứng minh bằng bằng chứng hoặc xác nhận bằng thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

A theory that has not been supported by evidence or confirmed by experimentation.

Ví dụ Thực tế với 'Unproven theory'

  • "The scientist presented an unproven theory about the formation of black holes."

    "Nhà khoa học đã trình bày một lý thuyết chưa được chứng minh về sự hình thành của các lỗ đen."

  • "Many unproven theories exist in the field of cosmology."

    "Nhiều lý thuyết chưa được chứng minh tồn tại trong lĩnh vực vũ trụ học."

  • "The effectiveness of this new treatment remains an unproven theory."

    "Hiệu quả của phương pháp điều trị mới này vẫn là một lý thuyết chưa được chứng minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unproven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speculative theory(lý thuyết mang tính suy đoán)
untested hypothesis(giả thuyết chưa được kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

established theory(lý thuyết đã được chứng minh)
proven theory(lý thuyết đã được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unproven theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng hoặc giả thuyết đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và cần được kiểm chứng thêm. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt bằng chứng ủng hộ hiện tại, nhưng không nhất thiết phủ nhận tính khả thi của lý thuyết đó. So với 'hypothesis', 'unproven theory' có thể đề cập đến một lý thuyết đã được xây dựng chi tiết hơn nhưng vẫn chưa được kiểm chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding on

Các giới từ 'about', 'regarding', 'on' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà lý thuyết đó đề cập đến. Ví dụ: 'an unproven theory about the origin of the universe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)