(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrained power
C1

unrestrained power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực không kiềm chế quyền lực tuyệt đối quyền lực vô hạn quyền lực không bị giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrained power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực không bị hạn chế hoặc kiểm soát dưới bất kỳ hình thức nào.

Definition (English Meaning)

Power that is not limited or controlled in any way.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrained power'

  • "The dictator ruled with unrestrained power."

    "Nhà độc tài cai trị bằng quyền lực không bị kiềm chế."

  • "Unrestrained power can lead to corruption."

    "Quyền lực không bị kiềm chế có thể dẫn đến tham nhũng."

  • "The king wielded unrestrained power over his subjects."

    "Nhà vua nắm giữ quyền lực không bị kiềm chế đối với thần dân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrained power'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited power(quyền lực hạn chế)
controlled power(quyền lực được kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrained power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lạm dụng quyền lực, sự độc đoán, hoặc thiếu trách nhiệm. Nó nhấn mạnh sự tự do tuyệt đối trong việc sử dụng quyền lực, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khác với "limited power" (quyền lực hạn chế) hoặc "controlled power" (quyền lực được kiểm soát), "unrestrained power" gợi ý một tình huống mà không có cơ chế nào để ngăn chặn sự lạm dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"unrestrained power of": Quyền lực không bị kiềm chế của ai hoặc cái gì (ví dụ: unrestrained power of the government). "unrestrained power with": Quyền lực không bị kiềm chế đi kèm với (ví dụ: unrestrained power with little accountability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrained power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)