(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unvalidated accounts
B2

unvalidated accounts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản chưa được xác thực tài khoản chưa qua xác minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unvalidated accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài khoản chưa được xác thực hoặc xác nhận là hợp lệ hoặc thuộc về chủ sở hữu được tuyên bố.

Definition (English Meaning)

Accounts that have not been verified or confirmed as legitimate or belonging to the claimed owner.

Ví dụ Thực tế với 'Unvalidated accounts'

  • "The system flagged several unvalidated accounts for suspicious activity."

    "Hệ thống đã gắn cờ một số tài khoản chưa được xác thực do hoạt động đáng ngờ."

  • "Unvalidated accounts are often targeted by hackers."

    "Các tài khoản chưa được xác thực thường là mục tiêu của tin tặc."

  • "The website requires email verification to prevent unvalidated accounts from being created."

    "Trang web yêu cầu xác minh email để ngăn chặn việc tạo tài khoản chưa được xác thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unvalidated accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fraudulent accounts(tài khoản gian lận)
dormant accounts(tài khoản không hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bảo mật

Ghi chú Cách dùng 'Unvalidated accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo mật và quản lý tài khoản trực tuyến. Nó nhấn mạnh tình trạng chưa được kiểm tra và xác nhận, tiềm ẩn rủi ro về bảo mật hoặc gian lận. Khác với 'validated accounts' (tài khoản đã xác thực), 'unvalidated accounts' có thể là tài khoản giả mạo, tài khoản bị đánh cắp, hoặc tài khoản chưa hoàn tất quá trình đăng ký.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unvalidated accounts'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system is flagging unvalidated accounts, causing delays.
Hệ thống đang gắn cờ các tài khoản chưa được xác thực, gây ra sự chậm trễ.
Phủ định
We are not deleting the unvalidated accounts yet; we're still investigating.
Chúng tôi chưa xóa các tài khoản chưa được xác thực; chúng tôi vẫn đang điều tra.
Nghi vấn
Are they suspending accounts that are unvalidated right now?
Họ có đang tạm ngưng các tài khoản chưa được xác thực ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)