unvalidated accounts
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unvalidated accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản chưa được xác thực hoặc xác nhận là hợp lệ hoặc thuộc về chủ sở hữu được tuyên bố.
Definition (English Meaning)
Accounts that have not been verified or confirmed as legitimate or belonging to the claimed owner.
Ví dụ Thực tế với 'Unvalidated accounts'
-
"The system flagged several unvalidated accounts for suspicious activity."
"Hệ thống đã gắn cờ một số tài khoản chưa được xác thực do hoạt động đáng ngờ."
-
"Unvalidated accounts are often targeted by hackers."
"Các tài khoản chưa được xác thực thường là mục tiêu của tin tặc."
-
"The website requires email verification to prevent unvalidated accounts from being created."
"Trang web yêu cầu xác minh email để ngăn chặn việc tạo tài khoản chưa được xác thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unvalidated accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
- Adjective: unvalidated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unvalidated accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo mật và quản lý tài khoản trực tuyến. Nó nhấn mạnh tình trạng chưa được kiểm tra và xác nhận, tiềm ẩn rủi ro về bảo mật hoặc gian lận. Khác với 'validated accounts' (tài khoản đã xác thực), 'unvalidated accounts' có thể là tài khoản giả mạo, tài khoản bị đánh cắp, hoặc tài khoản chưa hoàn tất quá trình đăng ký.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unvalidated accounts'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system is flagging unvalidated accounts, causing delays.
|
Hệ thống đang gắn cờ các tài khoản chưa được xác thực, gây ra sự chậm trễ. |
| Phủ định |
We are not deleting the unvalidated accounts yet; we're still investigating.
|
Chúng tôi chưa xóa các tài khoản chưa được xác thực; chúng tôi vẫn đang điều tra. |
| Nghi vấn |
Are they suspending accounts that are unvalidated right now?
|
Họ có đang tạm ngưng các tài khoản chưa được xác thực ngay bây giờ không? |