validated accounts
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validated accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản đã được xác nhận hoặc kiểm chứng là thật và hợp lệ.
Definition (English Meaning)
Accounts that have been confirmed or verified as genuine and legitimate.
Ví dụ Thực tế với 'Validated accounts'
-
"Only validated accounts can access the premium features."
"Chỉ các tài khoản đã được xác thực mới có thể truy cập các tính năng cao cấp."
-
"We require all new users to create validated accounts to prevent spam."
"Chúng tôi yêu cầu tất cả người dùng mới tạo tài khoản đã được xác thực để ngăn chặn thư rác."
-
"The bank uses a two-factor authentication system to ensure validated accounts."
"Ngân hàng sử dụng hệ thống xác thực hai yếu tố để đảm bảo các tài khoản đã được xác thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Validated accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Validated accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh bảo mật trực tuyến, tài chính và công nghệ thông tin để đảm bảo tính xác thực và ngăn chặn gian lận. 'Validated' nhấn mạnh quá trình xác minh đã được thực hiện, thường bởi một hệ thống hoặc quy trình cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: dùng để chỉ mục đích của việc xác thực. Ví dụ: 'Validated for security purposes'. by: dùng để chỉ tác nhân thực hiện việc xác thực. Ví dụ: 'Validated by a third-party service'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Validated accounts'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining validated accounts is crucial for data security.
|
Duy trì các tài khoản đã được xác thực là rất quan trọng đối với bảo mật dữ liệu. |
| Phủ định |
I am not considering validating accounts at this moment.
|
Tôi hiện không xem xét việc xác thực tài khoản. |
| Nghi vấn |
Is validating accounts a top priority for the IT department?
|
Việc xác thực tài khoản có phải là ưu tiên hàng đầu của bộ phận CNTT không? |