user account
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quyền truy cập được đặt tên vào một máy tính hoặc mạng.
Ví dụ Thực tế với 'User account'
-
"You need a user account to access the online forum."
"Bạn cần một tài khoản người dùng để truy cập diễn đàn trực tuyến."
-
"She forgot her user account password."
"Cô ấy quên mật khẩu tài khoản người dùng của mình."
-
"The administrator created a new user account for the employee."
"Quản trị viên đã tạo một tài khoản người dùng mới cho nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'User account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user account
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"User account" đề cập đến một hồ sơ hoặc tài khoản cụ thể được liên kết với một người dùng trên một hệ thống máy tính hoặc mạng. Nó cho phép người dùng xác thực và truy cập các tài nguyên và dịch vụ được cung cấp bởi hệ thống. Các thuật ngữ liên quan bao gồm 'login account', 'member account' và đôi khi chỉ đơn giản là 'account'. Tuy nhiên, 'user account' nhấn mạnh yếu tố cá nhân và quyền truy cập của người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng để chỉ hệ thống mà tài khoản tồn tại (e.g., user account on a website). ‘for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., a user account for accessing email).
Ngữ pháp ứng dụng với 'User account'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he forgot his user account password caused a delay in the project.
|
Việc anh ấy quên mật khẩu tài khoản người dùng đã gây ra sự chậm trễ trong dự án. |
| Phủ định |
Whether she needs a new user account is not certain.
|
Việc cô ấy có cần một tài khoản người dùng mới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the user account was deactivated remains a mystery.
|
Tại sao tài khoản người dùng bị vô hiệu hóa vẫn là một bí ẩn. |