undefined area
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undefined area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc chủ đề thiếu ranh giới, tham số hoặc sự hiểu biết rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A region or subject lacking clear boundaries, parameters, or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Undefined area'
-
"The ethical implications of this new technology remain an undefined area."
"Những tác động đạo đức của công nghệ mới này vẫn là một lĩnh vực chưa được xác định rõ ràng."
-
"The legal framework for cryptocurrency is still an undefined area in many countries."
"Khung pháp lý cho tiền điện tử vẫn là một lĩnh vực chưa được xác định rõ ràng ở nhiều quốc gia."
-
"Further research is needed to explore this undefined area of the human brain."
"Cần có thêm nghiên cứu để khám phá lĩnh vực chưa được xác định này của não người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undefined area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undefined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undefined area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc lĩnh vực mà các quy tắc, định nghĩa hoặc giới hạn chưa được thiết lập hoặc làm rõ. Nó ngụ ý sự mơ hồ, không chắc chắn và cần được xác định hoặc làm rõ thêm. So sánh với 'unexplored territory', 'uncharted waters' đều chỉ khu vực chưa được biết rõ, nhưng 'undefined area' nhấn mạnh vào việc thiếu định nghĩa hơn là thiếu kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ ra rằng một cái gì đó tồn tại bên trong khu vực không xác định. Ví dụ: 'The risks lie in this undefined area'. Khi dùng 'of', nó chỉ ra khu vực không xác định thuộc về một cái gì đó. Ví dụ: 'This is an undefined area of research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undefined area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.