(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watching indiscriminately
C1

watching indiscriminately

adverb

Nghĩa tiếng Việt

xem một cách bừa bãi xem không chọn lọc xem vô tội vạ xem không phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watching indiscriminately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bừa bãi, không phân biệt; một cách ngẫu nhiên hoặc không xem xét cẩn thận hậu quả.

Definition (English Meaning)

Without discrimination; randomly or without careful consideration of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Watching indiscriminately'

  • "The media was watching the events indiscriminately, reporting everything they saw."

    "Giới truyền thông đã theo dõi các sự kiện một cách bừa bãi, tường thuật mọi thứ họ thấy."

  • "The soldiers fired indiscriminately into the crowd."

    "Những người lính đã bắn bừa bãi vào đám đông."

  • "He was watching TV indiscriminately, flipping channels without really paying attention."

    "Anh ấy đang xem TV một cách bừa bãi, chuyển kênh mà không thực sự chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watching indiscriminately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

randomly(một cách ngẫu nhiên)
arbitrarily(một cách tùy tiện)
without distinction(không phân biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

binge-watching(xem liên tục)
passive consumption(tiêu thụ thụ động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Watching indiscriminately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'indiscriminately' thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra mà không có bất kỳ sự chọn lọc, phân biệt hay cân nhắc nào. Nó nhấn mạnh sự thiếu chọn lọc và có thể mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watching indiscriminately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)