watching indiscriminately
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watching indiscriminately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bừa bãi, không phân biệt; một cách ngẫu nhiên hoặc không xem xét cẩn thận hậu quả.
Definition (English Meaning)
Without discrimination; randomly or without careful consideration of the consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Watching indiscriminately'
-
"The media was watching the events indiscriminately, reporting everything they saw."
"Giới truyền thông đã theo dõi các sự kiện một cách bừa bãi, tường thuật mọi thứ họ thấy."
-
"The soldiers fired indiscriminately into the crowd."
"Những người lính đã bắn bừa bãi vào đám đông."
-
"He was watching TV indiscriminately, flipping channels without really paying attention."
"Anh ấy đang xem TV một cách bừa bãi, chuyển kênh mà không thực sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watching indiscriminately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: watch
- Adjective: indiscriminate
- Adverb: indiscriminately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watching indiscriminately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'indiscriminately' thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra mà không có bất kỳ sự chọn lọc, phân biệt hay cân nhắc nào. Nó nhấn mạnh sự thiếu chọn lọc và có thể mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watching indiscriminately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.