work optimally
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work optimally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ theo cách tốt nhất có thể; đạt được mức hiệu quả cao nhất có thể.
Definition (English Meaning)
To perform a task or function in the best possible way; to achieve the highest possible level of effectiveness or efficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Work optimally'
-
"The software is designed to work optimally on all platforms."
"Phần mềm được thiết kế để hoạt động tối ưu trên tất cả các nền tảng."
-
"To work optimally, the team needs clear goals and effective communication."
"Để làm việc tối ưu, nhóm cần mục tiêu rõ ràng và giao tiếp hiệu quả."
-
"The engine is designed to work optimally under various conditions."
"Động cơ được thiết kế để hoạt động tối ưu trong nhiều điều kiện khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work optimally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: work
- Adverb: optimally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work optimally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc tối đa hóa hiệu suất và kết quả. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, công nghệ hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà việc đạt được hiệu quả cao là quan trọng. 'Optimally' nhấn mạnh rằng không chỉ làm việc, mà còn làm việc một cách hiệu quả nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work optimally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.