work performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu suất làm việc, năng suất làm việc, thể hiện qua việc thực hiện các nhiệm vụ và trách nhiệm liên quan đến công việc của một người.
Definition (English Meaning)
The effectiveness of a person's job-related duties and responsibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Work performance'
-
"The company uses several metrics to evaluate work performance."
"Công ty sử dụng một vài số liệu để đánh giá hiệu suất làm việc."
-
"Regular feedback is crucial for improving work performance."
"Phản hồi thường xuyên là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất làm việc."
-
"The manager noticed a significant decline in his work performance."
"Người quản lý nhận thấy sự suy giảm đáng kể trong hiệu suất làm việc của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá nhân sự, quản lý hiệu quả làm việc, và các báo cáo về năng suất của nhân viên. Nó bao gồm cả chất lượng và số lượng công việc hoàn thành. 'Work performance' khác với 'job satisfaction'. 'Job satisfaction' chỉ mức độ hài lòng với công việc, trong khi 'work performance' đo lường kết quả thực tế của công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả trong lĩnh vực nào đó: 'improvement in work performance' (cải thiện trong hiệu suất làm việc). 'On' thường chỉ tác động lên cái gì: 'impact on work performance' (tác động lên hiệu suất làm việc). 'Of' thường dùng để sở hữu hoặc mô tả: 'assessment of work performance' (đánh giá hiệu suất làm việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.