world heritage site
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'World heritage site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa danh hoặc khu vực được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO) lựa chọn vì có ý nghĩa văn hóa, lịch sử, khoa học hoặc các hình thức ý nghĩa khác, và được bảo vệ hợp pháp bởi các hiệp ước quốc tế.
Definition (English Meaning)
A landmark or area which is selected by the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO) as having cultural, historical, scientific or other form of significance, and is legally protected by international treaties.
Ví dụ Thực tế với 'World heritage site'
-
"The Great Wall of China is a famous world heritage site."
"Vạn Lý Trường Thành là một di sản thế giới nổi tiếng."
-
"Visiting a world heritage site is a great way to learn about history and culture."
"Tham quan một di sản thế giới là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa."
-
"The authorities are working to preserve the world heritage site from damage."
"Các nhà chức trách đang nỗ lực bảo tồn di sản thế giới khỏi bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'World heritage site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: world heritage site
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'World heritage site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các địa điểm có tầm quan trọng toàn cầu, cần được bảo tồn cho các thế hệ tương lai. Nó nhấn mạnh giá trị độc đáo và ý nghĩa của địa điểm đối với di sản nhân loại. Thường được dùng trong các văn bản du lịch, lịch sử, văn hóa và các báo cáo của UNESCO.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ đặc điểm, chất lượng hoặc nguồn gốc. Ví dụ: 'a site of outstanding natural beauty' (một địa điểm có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'World heritage site'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.