worst performance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worst performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ thành tích hoặc thực hiện kém nhất hoặc không thể chấp nhận được trong một nhiệm vụ, hoạt động hoặc cuộc thi nhất định.
Definition (English Meaning)
The poorest or most unacceptable level of achievement or execution in a given task, activity, or competition.
Ví dụ Thực tế với 'Worst performance'
-
"The team's worst performance of the season led to their elimination from the tournament."
"Màn trình diễn tệ nhất mùa giải của đội đã dẫn đến việc họ bị loại khỏi giải đấu."
-
"The company reported its worst performance in a decade due to the economic recession."
"Công ty báo cáo kết quả hoạt động tồi tệ nhất trong một thập kỷ do suy thoái kinh tế."
-
"His worst performance came during the final round, costing him the championship."
"Màn trình diễn tồi tệ nhất của anh ấy đến trong vòng chung kết, khiến anh ấy mất chức vô địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worst performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worst performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thất bại hoàn toàn hoặc kết quả tồi tệ nhất so với mong đợi hoặc các kết quả trước đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và nhấn mạnh sự kém cỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà màn trình diễn diễn ra (ví dụ: 'worst performance in the company's history'). ‘Of’ thường dùng để so sánh với các màn trình diễn khác (ví dụ: 'worst performance of the season').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worst performance'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Giving his worst performance disappointed the entire team.
|
Việc đưa ra màn trình diễn tệ nhất của anh ấy đã làm cả đội thất vọng. |
| Phủ định |
Avoiding your worst performance is crucial for career advancement.
|
Tránh thể hiện màn trình diễn tệ nhất là rất quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is accepting his worst performance something he can learn from?
|
Liệu việc chấp nhận màn trình diễn tệ nhất của anh ấy có phải là điều anh ấy có thể học hỏi từ đó không? |