(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denial of access
B2

denial of access

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chối truy cập cấm truy cập không cho phép truy cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denial of access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ chối cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một địa điểm, sử dụng một dịch vụ hoặc lấy thông tin.

Definition (English Meaning)

The act of refusing to allow someone or something to enter a place, use a service, or obtain information.

Ví dụ Thực tế với 'Denial of access'

  • "The company faced legal repercussions after the denial of access to medical records."

    "Công ty phải đối mặt với những hậu quả pháp lý sau khi từ chối quyền truy cập vào hồ sơ y tế."

  • "The denial of access to the confidential files raised serious concerns."

    "Việc từ chối quyền truy cập vào các tệp tin mật đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng."

  • "The user experienced denial of access after entering the wrong password multiple times."

    "Người dùng đã bị từ chối quyền truy cập sau khi nhập sai mật khẩu nhiều lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denial of access'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refusal of access(từ chối truy cập)
prohibition of access(cấm truy cập)
exclusion(sự loại trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

granting of access(cho phép truy cập)
authorization(sự cho phép) permission(sự chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Công nghệ thông tin An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Denial of access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'denial of access' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, công nghệ thông tin, và an ninh để chỉ việc chặn quyền truy cập. Nó có thể liên quan đến các tài nguyên vật lý (ví dụ: tòa nhà) hoặc tài nguyên kỹ thuật số (ví dụ: cơ sở dữ liệu). So sánh với 'restriction of access' (hạn chế truy cập), 'denial' mang nghĩa tuyệt đối hơn, trong khi 'restriction' chỉ là một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Denial of access to' chỉ rõ đối tượng hoặc địa điểm mà quyền truy cập bị từ chối. Ví dụ: 'denial of access to the building'. 'Denial of access from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ nguồn gốc của việc từ chối (ví dụ, 'denial of access from the administrator').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denial of access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)