adequately funded
Tính từ (cụm tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequately funded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cấp đủ nguồn tài chính để hoạt động hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Having enough financial resources to operate effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Adequately funded'
-
"The research project was adequately funded, allowing the team to conduct comprehensive studies."
"Dự án nghiên cứu đã được cấp vốn đầy đủ, cho phép nhóm nghiên cứu thực hiện các nghiên cứu toàn diện."
-
"Schools need to be adequately funded to provide quality education."
"Các trường học cần được cấp vốn đầy đủ để cung cấp giáo dục chất lượng."
-
"The program was adequately funded, ensuring its long-term sustainability."
"Chương trình đã được cấp vốn đầy đủ, đảm bảo tính bền vững lâu dài của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adequately funded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fund
- Adjective: funded
- Adverb: adequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adequately funded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các dự án, chương trình, tổ chức hoặc cơ quan được cấp một lượng tiền bạc đủ để thực hiện các mục tiêu và đáp ứng các nhu cầu của chúng. 'Adequately' nhấn mạnh rằng mức tài trợ không chỉ là đủ, mà còn đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và hiệu quả. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ổn định và khả năng phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequately funded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.