(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adventure tourism
B2

adventure tourism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

du lịch mạo hiểm du lịch phiêu lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adventure tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức du lịch liên quan đến việc di chuyển đến các địa điểm xa xôi hoặc kỳ lạ để tham gia vào các hoạt động ngoài trời đầy thử thách về thể chất.

Definition (English Meaning)

Tourism involving travel to remote or exotic locations in order to undertake physically challenging outdoor activities.

Ví dụ Thực tế với 'Adventure tourism'

  • "Adventure tourism is becoming increasingly popular among young travelers."

    "Du lịch mạo hiểm ngày càng trở nên phổ biến đối với những du khách trẻ tuổi."

  • "The company specializes in adventure tourism packages to the Himalayas."

    "Công ty chuyên về các gói du lịch mạo hiểm đến dãy Himalaya."

  • "Many countries are investing in adventure tourism to attract more visitors."

    "Nhiều quốc gia đang đầu tư vào du lịch mạo hiểm để thu hút nhiều du khách hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adventure tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adventure tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extreme tourism(du lịch mạo hiểm (tột độ))
outdoor tourism(du lịch ngoài trời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Adventure tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adventure tourism tập trung vào các hoạt động mạo hiểm, khám phá và thường liên quan đến rủi ro nhất định. Nó khác với du lịch thông thường ở mức độ thử thách và trải nghiệm mà nó mang lại. So với 'ecotourism' (du lịch sinh thái), 'adventure tourism' không nhất thiết tập trung vào bảo tồn môi trường, mặc dù nhiều nhà điều hành du lịch mạo hiểm hiện nay cũng áp dụng các phương pháp bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In adventure tourism’: thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể trong ngành du lịch mạo hiểm (ví dụ: 'Recent trends in adventure tourism'). ‘For adventure tourism’: dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến của hoạt động (ví dụ: 'This area is suitable for adventure tourism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adventure tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)