(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extreme tourism
B2

extreme tourism

noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch mạo hiểm du lịch khám phá mạo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch mạo hiểm, bao gồm việc di chuyển đến những địa điểm nguy hiểm hoặc tham gia vào các sự kiện nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Tourism involving travel to dangerous places or participation in dangerous events.

Ví dụ Thực tế với 'Extreme tourism'

  • "Extreme tourism is gaining popularity among adventure seekers."

    "Du lịch mạo hiểm ngày càng trở nên phổ biến đối với những người tìm kiếm phiêu lưu."

  • "Some examples of extreme tourism include climbing Mount Everest and diving with sharks."

    "Một vài ví dụ về du lịch mạo hiểm bao gồm leo núi Everest và lặn với cá mập."

  • "The risks associated with extreme tourism are often high, but many tourists find the rewards to be worth it."

    "Rủi ro liên quan đến du lịch mạo hiểm thường cao, nhưng nhiều khách du lịch thấy rằng phần thưởng xứng đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Extreme tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Du lịch mạo hiểm khác với du lịch thông thường ở mức độ rủi ro và thử thách về thể chất hoặc tinh thần. Nó thường liên quan đến các hoạt động như leo núi, lặn biển sâu, khám phá hang động, hoặc đến thăm các khu vực có điều kiện khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động cụ thể (e.g., interest in extreme tourism). for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do (e.g., a demand for extreme tourism)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)